Thông tin kỹ thuật
MODEL | GI-2408T PLUS
GI-3406T PLUS |
Phiên bản | Bản tiêu chuẩn |
Độ phân giải | GI-2408T PLUS: 8 chấm/mm (203DPI)
GI-3406T PLUS: 12 chấm/mm (300DPI) |
Phương thức in | In truyền nhiệt
In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | GI-2408T PLUS: 203mm(8″)/giây
GI-3406T PLUS: 152mm(6″)/giây |
Độ rộng tối đa | GI-2408T PLUS: 102 mm (4″)
GI-3406T PLUS: 106.9 mm (4.2″) |
Độ dài tối đa | GI-2408T PLUS: 2,286mm (90″)
GI-3406T PLUS: 1,016mm (40″) |
Vi xử lý | 400 MHz, 32 bits, ARM9 |
Bộ nhớ ngoài | 128 MB SDRAM |
Bộ nhớ trong | 128 MB Flash Memory |
Kiểu kết nối | • USB 2.0 tốc độ cao 480Mbps
• USB Host 2.0 dùng cho PC • RS-232 • Dây mạng có tốc độ 10/100Mbps • Bluetooth 4.0 (Tùy chọn nhà sản xuất) • Wi-Fi (Tùy chọn nhà sản xuất) • Cổng kết nối I/O (Tùy chọn nhà sản xuất) |
Đồng hồ | Tiêu chuẩn |
Tiếng thông báo | Tiêu chuẩn |
Kiểu cắt giấy | • Cắt giấy (toàn bộ hoặc 1 phần)
• Tách nhãn |
Cảm biến | • Cảm biến khoảng cách (có thể điều chỉnh)
• Cảm biến phản chiếu điểm đen (có thể điều chỉnh) • Cảm biến mở đầu in • Cảm biến mực Ribbon • Cảm biến giấy |
Nguồn | Sử dụng mạch chuyển đổi nguồn vào, Nguồn vào: AC 200-240V, 1.5A, 50-60Hz
Nguồn xuất ra: DC 24V,5A,120W |
Giao diện liên kết người dùng | • 1 công tắc
• 2 nút (Feed và Pause) • 4 LED (Online, lỗi, tình trạng mực, thông báo chế độ nhà sản xuất) |
Phông chữ | • 8 loại chữ số theo font bitmap
• Font chữ theo nhà sản xuất (Cần tải về) |
Kiểu in mã vạch 1D | Mã 11, mã 39, mã 93, mã 128 (Tập con A, B, C), UPC-A, UPC-E, UCC-128, Codabar, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, xen kẻ 2 trên 5, ITF14, MSI Plessey, PostCode, Telepen |
Kiểu in mã vạch 2D | Mã QR, mã Micro QR, PDF417, Micro PDF417, mã Maxi, mã Aztec, Data Matrix |
Chế độ xoay | Hỗ trợ xoay 0, 90, 180, 270 độ |
Ngôn ngữ lệnh máy in | Phù hợp với các ngôn ngữ TSPL, EPL, ZPL, ZPL II, DPL |
Mực in | 450m chiều dài. OD 105 mm, 1″ core (mực phủ bên ngoài) |
Độ rộng | Tối đa 110 mm (4.3″) |
Loại nhãn in | Liên tục, cắt theo khuôn, vết đen, gấp hình quạt |
Độ rộng giấy | 20 ~ 120 mm (0.78″ ~ 4.72″) |
Độ dày giấy | 0.06~0.254 mm (2.36~10 mil) |
Đường kính giấy | 25.4 ~ 76.2 mm (1″~3″) |
Đường kính nhãn | 203 mm (8″) OD |
Chiều dài nhãn in | GI-2408T PLUS: 5 ~ 2,286mm (0.2″ ~ 90″)
GI-3406T PLUS: 5 ~ 1,016mm (0.2″ ~ 40″) |
Kích thước | 444mm(L)*269mm(W)*339mm(H) |
Trọng lượng | 12.8kg |
Thiết kế | Được bảo vệ bởi khuôn kim loại và có thể nhìn vào giấy in thông qua lớp kính |
Chứng chỉ an toàn | FCC Class A, CE Class A, CCC, BIS, CB |
Môi trường | Môi trường hoạt động: 5 ~ 40°C, 25 ~ 85% độ khô thoáng
Môi trường lưu trữ: -40 ~ 60°C, 10 ~ 90% độ khô thoáng |
Chứng chỉ môi trường | Được chứng nhận bởi RoHS, REACH, WEEE |
Phụ kiện | • Driver và đĩa CD
• Hướng dẫn sử dụng • Dây USB • Dây nguồn |
Ứng Dụng
- Số hiệu linh kiện (Part Numbers)
- Số nhận diện người bán, nhà sản xuất (Vendor ID Numbers, ManufactureID Numbers)
- Số hiệu Pallet (Pallet Numbers)
- Nơi trữ hàng hoá
- Tên hay số hiệu khách hàng
- Giá cả món hàng
- Số hiệu lô hàng và số xê ri
- Số hiệu đơn đặt gia công
- Mã nhận diện tài sản
- Số hiệu đơn đặt mua hàng,…v.v…
Liên Hệ
Hotline: 028 3535 7287 – 0329057091 (Zalo)
Email: sale@gprinter.vn
Địa chỉ: 2857 QL1A P.Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Fanpage: Gpinter Việt Nam
Youtube: https://youtu.be/6cXFU4ncBUw