Tính năng
• Bộ xử lý ARM9 32-bit 400 MHz với 128 MB SDRAM hoặc 256 MB SDRAM, bộ nhớ Flash 128 MB hoặc bộ nhớ Flash 256 MB
• Công cụ phông chữ đúng kiểu có thể mở rộng nội bộ
• Firmware mô phỏng TSPL, EPL, ZPL, ZPL II, DPL
• Phần mềm thiết kế nhãn và trình điều khiển Windows miễn phí Bartender® (có sẵn qua tải xuống)
• Cung cấp tiện ích máy in Windows, Windows SDK và Android SDK
Thông số kỹ thuật
MODEL | GI-2408T/GI-3406T |
Phiên bản | Bản nâng cấp |
Độ phân giải | GI-2408T: 8 chấm/mm (203DPI)
GI-3406T: 12 chấm/mm (300DPI) |
Phương thức in | In truyền nhiệt
In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | GI-2408T: 254mm(10”)/giây
GI-3406T: 152 mm(6″)/giây |
Độ rộng tối đa | GI-2408T: 108 mm (4.25″)
GI-3406T: 104 mm (4.09″) |
Độ dài tối đa | GI-2408T: 2,286 mm (90″)
GI-3406T: 1,016 mm (40″) |
Vi xử lý | 400 MHz, 32 bits, ARM9 |
Bộ nhớ RAM | 256 MB SDRAM |
Bộ nhớ ROM | 256 MB Flash |
Kiểu kết nối | • USB 2.0 tốc độ cao 480Mbps
• USB Host 2.0 dùng cho PC • RS-232 • Dây mạng có tốc độ 10/100Mbps • Bluetooth 4.0 (chế độ nhà sản xuất) • Wi-Fi (chế độ nhà sản xuất) |
Đồng hồ | Tiêu chuẩn |
Tiếng thông báo | Tiêu chuẩn |
Kiểu ngắt giấy | • Cắt giấy (toàn bộ hoặc 1 phần)
• Tách nhãn |
Cảm biến | • Cảm biến khoảng cách (có thể điều chỉnh)
• Cảm biến phản chiếu điểm đen (có thể điều chỉnh) • Cảm biến mở đầu in • Cảm biến mực Ribbon • Cảm biến giấy |
Nguồn | Sử dụng mạch chuyển đổi nguồn vào, Nguồn vào: AC 200-240V, 1.5A, 50-60Hz, Nguồn xuất ra: DC 24V, 5A, 120W |
Giao diện liên kết người dùng | • 1 công tắc
• 1 nút (Feed ) • 1 LED (Online, lỗi, tình trạng mực) • Màn hình cảm ứng, TFT LCD 4.3″ 16 bits color, 272 x 480 pixels, đèn nền |
Phông chữ | • 8 loại chữ số theo font bitmap
• Font chữ theo nhà sản xuất (Cần tải về) |
Kiểu in mã vạch 1D | Mã 11, mã 39, mã 93, mã 128 (subsets A, B, C), UPC-A, UPC-E, UCC-128, Codabar, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, xen kẽ 2 trên 5, ITF14, MSI Pleassy, PostCode, Telepen |
Kiểu in mã vạch 2D | Mã QR, mã Micro QR, PDF417, Micro PDF417, mã Maxi, mã Aztec, Data Matrix |
Chế độ xoay | Hỗ trợ xoay 0, 90, 180, 270 độ |
Ngôn ngữ lệnh máy in | Phù hợp với các ngôn ngữ TSPL, EPL, ZPL, ZPL II, DPL |
Mực in | 450m chiều dài. OD 105 mm, 1″ core (mực phủ bên ngoài) |
Độ rộng | Tối đa 115mm (4.5″) |
Loại nhãn in | Liên tục, cắt theo khuôn, vết đen, gấp hình quạt |
Độ rộng giấy | 20 ~ 120 mm (0.78″ ~ 4.72″) |
Độ dày giấy | 0.06~0.254 mm (2.36~10 mil) |
Đường kính giấy | 25.4 ~ 76.2 mm (1″~3″) |
Đường kính nhãn | 203 mm (8″) OD |
Chiều dài nhãn in | GI-2408T: 5 ~ 2,286 mm (0.2″ ~ 90″)
GI-3406T: 5~1,016 mm (0.2″~40″) |
Kích thước | 425mm(L) x 255mm(W) x 265mm(H) |
Trọng lượng | 9.65kg |
Thiết kế | Được bảo vệ bởi khuôn kim loại và có thể nhìn vào giấy in thông qua lớp kính |
Chứng chỉ an toàn | FCC Class A, CE Class A, CCC, BIS, CB |
Môi trường | Môi trường hoạt động: 5 ~ 40°C, 25 ~ 85% độ khô thoáng
Môi trường lưu trữ: -40 ~ 60°C, 10 ~ 90% độ khô thoáng |
Chứng chỉ môi trường | Được chứng nhận bởi RoHS, REACH, WEEE |
Phụ kiện | • Driver và đĩa CD
• Hướng dẫn sử dụng • Dây USB • Dây nguồn |
Ứng Dụng
- Số hiệu linh kiện (Part Numbers)
- Số nhận diện người bán, nhà sản xuất (Vendor ID Numbers, ManufactureID Numbers)
- Số hiệu Pallet (Pallet Numbers)
- Nơi trữ hàng hoá
- Tên hay số hiệu khách hàng
- Giá cả món hàng
- Số hiệu lô hàng và số Seri
- Số hiệu đơn đặt gia công
- Mã nhận diện tài sản
- Số hiệu đơn đặt mua hàng,…v.v…
Liên hệ
Hotline: 028 3535 7287 – 0329057091 (Zalo)
Email: sale@gprinter.vn
Address: 2857 QL1A P.Tân Thới Nhất, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Fanpage: Gpinter Việt Nam
Youtube: https://youtu.be/6cXFU4ncBUw